部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【du】
Đọc nhanh: 輶 (du). Ý nghĩa là: xe tiện dụng, nhẹ; nhẹ nhàng.
輶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xe tiện dụng
古代一种轻便的车
✪ 2. nhẹ; nhẹ nhàng
轻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 輶