zhé
volume volume

Từ hán việt: 【triết】

Đọc nhanh: (triết). Ý nghĩa là: sứa; con sứa, ngủ đông; ẩn cư; ở ẩn; ẩn nấp. Ví dụ : - 海蜇有着透明的身体。 Sứa biển có cơ thể trong suốt.. - 这种海蜇十分珍贵。 Loại sứa biển này rất quý hiếm.. - 海蜇是美味的海鲜。 Sứa biển là hải sản ngon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sứa; con sứa

海蜇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海蜇 hǎizhé 有着 yǒuzhe 透明 tòumíng de 身体 shēntǐ

    - Sứa biển có cơ thể trong suốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 海蜇 hǎizhé 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Loại sứa biển này rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 海蜇 hǎizhé shì 美味 měiwèi de 海鲜 hǎixiān

    - Sứa biển là hải sản ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ đông; ẩn cư; ở ẩn; ẩn nấp

蛰居; 蛰伏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蛇会 shéhuì zhē děng chūn nuǎn

    - Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.

  • volume volume

    - zhē 乡下 xiāngxia 多年 duōnián

    - Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 海蜇 hǎizhé shì 美味 měiwèi de 海鲜 hǎixiān

    - Sứa biển là hải sản ngon.

  • volume volume

    - zhē 乡下 xiāngxia 多年 duōnián

    - Anh ấy ẩn cư ở quê trong nhiều năm.

  • volume volume

    - 蛇会 shéhuì zhē děng chūn nuǎn

    - Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 海蜇 hǎizhé 凉拌 liángbàn le

    - Chúng tôi đã trộn sứa sợi.

  • volume volume

    - qiè 洋葱 yángcōng zhē 眼睛 yǎnjing

    - Thái hành tây làm cay cả mắt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 海蜇 hǎizhé 十分 shífēn 珍贵 zhēnguì

    - Loại sứa biển này rất quý hiếm.

  • volume volume

    - 海蜇 hǎizhé 有着 yǒuzhe 透明 tòumíng de 身体 shēntǐ

    - Sứa biển có cơ thể trong suốt.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 药水 yàoshuǐ zài 伤口 shāngkǒu 上蜇 shàngzhē huāng

    - Thuốc nước này bôi vào vết thương rát quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhē , Zhé
    • Âm hán việt: Triết
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLLMI (手中中一戈)
    • Bảng mã:U+8707
    • Tần suất sử dụng:Thấp