zhé
volume volume

Từ hán việt: 【trập.chập】

Đọc nhanh: (trập.chập). Ý nghĩa là: ngủ đông; ẩn nấp. Ví dụ : - 惊蛰 tiết kinh trập (vào ngày 5 hoặc ngày 6 tháng 3).. - 蛰如冬蛇。 Ẩn nấp như rắn ngủ đông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngủ đông; ẩn nấp

蛰伏

Ví dụ:
  • volume volume

    - 惊蛰 jīngzhé

    - tiết kinh trập (vào ngày 5 hoặc ngày 6 tháng 3).

  • volume volume

    - zhé 如冬蛇 rúdōngshé

    - Ẩn nấp như rắn ngủ đông.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhé 如冬蛇 rúdōngshé

    - Ẩn nấp như rắn ngủ đông.

  • volume volume

    - 蛰居 zhéjū 山村 shāncūn

    - ở ẩn nơi sơn thôn.

  • volume volume

    - 蝎子 xiēzi de 长尾巴 chángwěibā 上长 shàngzhǎng zhe 一个 yígè 有毒 yǒudú de 蛰针 zhézhēn

    - Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.

  • volume volume

    - 惊蛰 jīngzhé

    - tiết kinh trập (vào ngày 5 hoặc ngày 6 tháng 3).

  • volume volume

    - 原来 yuánlái yǒu 一种 yīzhǒng ài 蛰伏 zhéfú zài 心底 xīndǐ 甘愿 gānyuàn bèi 时光 shíguāng 套牢 tàoláo

    - Thì ra có một loại tình yêu im lìm tận sâu trong đáy lòng, cam chịu bị níu kéo theo thời gian.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhé , Zhí
    • Âm hán việt: Chập , Trập
    • Nét bút:一丨一ノフ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QILMI (手戈中一戈)
    • Bảng mã:U+86F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình