bīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mọt; con mọt, côn trùng thuộc họ Campodeidae.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mọt; con mọt

即"衣鱼"

✪ 2. côn trùng thuộc họ Campodeidae

蛃属昆虫的通称

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フノ丶
    • Thương hiệt:LIMOB (中戈一人月)
    • Bảng mã:U+86C3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp