Đọc nhanh: 蚌埠 (bạng phụ). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Bengbu ở An Huy.
蚌埠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Bengbu ở An Huy
Bengbu prefecture-level city in Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚌埠
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 我家 在 蚌埠
- Nhà tôi ở Bạng Phụ.
- 蚌埠 的 风景 很 美
- Cảnh quan của Bạng Phụ rất đẹp.
- 他 在 河边 捡 到 蚌
- Anh ấy nhặt được trai bên bờ sông.
- 蚌埠 是 一个 城市
- Bạng Phụ là một thành phố.
- 国际 港埠
- cảng quốc tế
- 叻 埠 风景 美如画
- Phong cảnh ở Singapore đẹp như tranh.
- 他们 在 埠 上 休息
- Bọn họ nghỉ ngơi ở bến tàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
埠›
蚌›