虬髯 qiúrán
volume volume

Từ hán việt: 【cầu nhiêm】

Đọc nhanh: 虬髯 (cầu nhiêm). Ý nghĩa là: râu quai nón; râu hùm.

Ý Nghĩa của "虬髯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虬髯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. râu quai nón; râu hùm

拳曲的胡子,特指两腮上的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虬髯

  • volume volume

    - 美髯 měirán

    - bộ râu đẹp.

  • volume volume

    - 白发 báifà 苍髯 cāngrán

    - tóc trắng râu bạc.

  • volume volume

    - 虬髯 qiúrán

    - râu xoăn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIU (中戈山)
    • Bảng mã:U+866C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+5 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiêm
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ丨フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGB (尸竹土月)
    • Bảng mã:U+9AEF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình