qiú
volume volume

Từ hán việt: 【tù】

Đọc nhanh: (tù). Ý nghĩa là: bơi; lội. Ví dụ : - 泅水而过。 bơi qua.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bơi; lội

浮水

Ví dụ:
  • volume volume

    - 泅水而过 qiúshuǐérguò

    - bơi qua.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 武装泅渡 wǔzhuāngqiúdù

    - bơi vũ trang.

  • volume volume

    - 勇敢 yǒnggǎn 泅渡 qiúdù le 那条 nàtiáo

    - Anh ấy dũng cảm bơi qua con sông đó.

  • volume volume

    - 泅水而过 qiúshuǐérguò

    - bơi qua.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiú , Yōu
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWO (水田人)
    • Bảng mã:U+6CC5
    • Tần suất sử dụng:Thấp