部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tù】
Đọc nhanh: 泅 (tù). Ý nghĩa là: bơi; lội. Ví dụ : - 泅水而过。 bơi qua.
泅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơi; lội
浮水
- 泅水而过 qiúshuǐérguò
- bơi qua.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泅
- 武装泅渡 wǔzhuāngqiúdù
- bơi vũ trang.
- 他 tā 勇敢 yǒnggǎn 地 dì 泅渡 qiúdù 了 le 那条 nàtiáo 河 hé
- Anh ấy dũng cảm bơi qua con sông đó.
泅›
Tập viết