qiú
volume volume

Từ hán việt: 【cầu】

Đọc nhanh: (cầu). Ý nghĩa là: rồng có sừng (con vật trong truyền thuyết).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rồng có sừng (con vật trong truyền thuyết)

虬龙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 虬髯 qiúrán

    - râu xoăn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+1 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIU (中戈山)
    • Bảng mã:U+866C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình