Đọc nhanh: 璐 (lộ). Ý nghĩa là: ngọc lộ; ngọc đẹp. Ví dụ : - 璐有独特的颜色。 Ngọc đẹp có màu sắc độc đáo.. - 璐闪闪发光。 Ngọc đẹp sáng lấp lánh.. - 这块璐很珍贵。 Viên ngọc này rất quý.
璐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngọc lộ; ngọc đẹp
美玉
- 璐 有 独特 的 颜色
- Ngọc đẹp có màu sắc độc đáo.
- 璐 闪闪发光
- Ngọc đẹp sáng lấp lánh.
- 这块 璐 很 珍贵
- Viên ngọc này rất quý.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 璐
- 这块 璐 很 珍贵
- Viên ngọc này rất quý.
- 璐 闪闪发光
- Ngọc đẹp sáng lấp lánh.
- 璐 有 独特 的 颜色
- Ngọc đẹp có màu sắc độc đáo.
璐›