lìn
volume volume

Từ hán việt: 【lận】

Đọc nhanh: (lận). Ý nghĩa là: cây mã lan, họ Lận.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây mã lan

马蔺:多年生草本植物,根茎粗,叶子条形,花蓝紫色叶子富于韧性,可以用来捆东西,又可以造纸,根可以制刷子也叫马莲或马兰

✪ 2. họ Lận

(Ĺn) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Lìn
    • Âm hán việt: Lận
    • Nét bút:一丨丨丶丨フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLSG (廿中尸土)
    • Bảng mã:U+853A
    • Tần suất sử dụng:Thấp