部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lận.lân】
Đọc nhanh: 膦 (lận.lân). Ý nghĩa là: phốt-phin (hợp chất hữu cơ).
膦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phốt-phin (hợp chất hữu cơ)
由磷化氢衍生的一类有机化合物它类似胺,但碱性更弱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膦
膦›
Tập viết