部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thấu】
Đọc nhanh: 蔟 (thấu). Ý nghĩa là: né; né tằm. Ví dụ : - 上蔟 。 tằm lên né nhả tơ.
蔟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. né; né tằm
蚕蔟
- 上 shàng 蔟 cù
- tằm lên né nhả tơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蔟
- 小山 xiǎoshān 是 shì 蚕 cán 蔟 cù 的 de 栖息地 qīxīdì
- Né tằm nhỏ là chỗ ở của chúng.
蔟›
Tập viết