volume volume

Từ hán việt: 【thấu】

Đọc nhanh: (thấu). Ý nghĩa là: né; né tằm. Ví dụ : - 上蔟 。 tằm lên né nhả tơ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. né; né tằm

蚕蔟

Ví dụ:
  • volume volume

    - shàng

    - tằm lên né nhả tơ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小山 xiǎoshān shì cán de 栖息地 qīxīdì

    - Né tằm nhỏ là chỗ ở của chúng.

  • volume volume

    - shàng

    - tằm lên né nhả tơ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Chuò , Còu , Cù
    • Âm hán việt: Thấu , Thốc
    • Nét bút:一丨丨丶一フノノ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYSK (廿卜尸大)
    • Bảng mã:U+851F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp