部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【túc】
Đọc nhanh: 踧 (túc). Ý nghĩa là: vẻ kính sợ; khúm núm sợ sệt, gấp gáp; cấp bách.
踧 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vẻ kính sợ; khúm núm sợ sệt
(踧踖)恭敬而不安的样子
✪ 2. gấp gáp; cấp bách
同'蹙'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踧
踧›
Tập viết