volume volume

Từ hán việt: 【túc】

Đọc nhanh: (túc). Ý nghĩa là: vẻ kính sợ; khúm núm sợ sệt, gấp gáp; cấp bách.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ kính sợ; khúm núm sợ sệt

(踧踖)恭敬而不安的样子

✪ 2. gấp gáp; cấp bách

同'蹙'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Cù , Dí
    • Âm hán việt: Túc , Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一一丨ノ丶フ丶
    • Thương hiệt:RMYFE (口一卜火水)
    • Bảng mã:U+8E27
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp