volume volume

Từ hán việt: 【xúc.túc】

Đọc nhanh: (xúc.túc). Ý nghĩa là: áy náy; không yên; băn khoăn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áy náy; không yên; băn khoăn

心里不安的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Túc , Xúc
    • Nét bút:丶丶丨丶一丨フ一丨ノ丶一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYFU (心卜火山)
    • Bảng mã:U+61B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp