volume volume

Từ hán việt: 【tốc】

Đọc nhanh: (tốc). Ý nghĩa là: rau. Ví dụ : - 山肴野蔌。 thức ăn sơn dã.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau

蔬菜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 山肴野蔌 shānyáoyěsù

    - thức ăn sơn dã.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 山肴野蔌 shānyáoyěsù

    - thức ăn sơn dã.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TDLO (廿木中人)
    • Bảng mã:U+850C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp