volume volume

Từ hán việt: 【tốc】

Đọc nhanh: (tốc). Ý nghĩa là: sợ run lên; sợ run bần bật.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sợ run lên; sợ run bần bật

因恐惧而发抖见〖觳觫〗 (húsù)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Giác 角 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tốc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBDL (弓月木中)
    • Bảng mã:U+89EB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp