Đọc nhanh: 蒸馏酒 (chưng lựu tửu). Ý nghĩa là: chưng cất rượu.
蒸馏酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưng cất rượu
distilling alcohol
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸馏酒
- 丰腴 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 今晚 我要 用 那 地 精 的 血来 祭酒
- Tối nay tôi tẩm máu yêu tinh cho đồng cỏ của mình.
- 蒸虾 应 加点 啤酒
- Khi hấp tôm nên thêm chút bia.
- 水 可以 通过 蒸馏 而 提纯
- Nước có thể được tinh chế bằng phương pháp chưng cất.
- 过去 这些年来 , 用 蒸馏 法制 取 淡水 成本 一直 很 高
- Trong những năm qua, chi phí để sản xuất nước ngọt bằng phương pháp chưng cất luôn rất cao.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
- 酒店 提供 蒸汽浴 服务 , 帮助 客人 放松 身体
- Khách sạn cung cấp dịch vụ tắm hơi, giúp khách thư giãn cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蒸›
酒›
馏›