Đọc nhanh: 蒸焗 (chưng _). Ý nghĩa là: chưng hấp.
蒸焗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưng hấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸焗
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 恐惧 蒸发 了
- Nỗi sợ hãi đã tan biến rồi.
- 我们 去 吃 蒸饺 吧
- Chúng ta đi ăn bánh chẻo hấp nhé.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 她 每周 都 去 汗 蒸 一次
- Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.
- 威灵顿 牛排 和 带 配料 的 焗 土豆 吗
- Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
焗›
蒸›