Đọc nhanh: 蒸湘 (chưng sương). Ý nghĩa là: Quận Zhengxiang của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam.
蒸湘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Zhengxiang của thành phố Hành Dương 衡陽市 | 衡阳市 , Hồ Nam
Zhengxiang district of Hengyang city 衡陽市|衡阳市 [Héng yáng shì], Hunan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸湘
- 我 想 蒸 桑拿
- Tôi nghĩ rằng một phòng tắm hơi.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 年糕 越蒸 越往 下 塌
- Bánh tổ càng hấp càng lõm xuống.
- 恐惧 蒸发 了
- Nỗi sợ hãi đã tan biến rồi.
- 我们 去 吃 蒸饺 吧
- Chúng ta đi ăn bánh chẻo hấp nhé.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 她 每周 都 去 汗 蒸 一次
- Cô ấy đi xông hơi mỗi tuần một lần.
- 我们 可以 用 蒸馏 法使 水净化
- Chúng ta có thể sử dụng phương pháp chưng cất để làm sạch nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湘›
蒸›