volume volume

Từ hán việt: 【củ】

Đọc nhanh: (củ). Ý nghĩa là: rau mùi tàu; nước rau mùi tàu, cây trầu không; trầu không.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rau mùi tàu; nước rau mùi tàu

蒟酱

✪ 2. cây trầu không; trầu không

常绿木本植物, 茎蔓生, 叶子椭圆形, 花绿色果实有辣味, 可以用来制酱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Củ
    • Nét bút:一丨丨丶一丶ノ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYTR (廿卜廿口)
    • Bảng mã:U+849F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp