shèn
volume volume

Từ hán việt: 【thầm.thậm.thấm.nhẫm】

Đọc nhanh: (thầm.thậm.thấm.nhẫm). Ý nghĩa là: quả dâu; trái dâu, quả dâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quả dâu; trái dâu

桑树的果穗,成熟时黑紫色或白色,味甜,可以吃见〖桑葚〗

✪ 2. quả dâu

桑葚儿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Rèn , Shèn
    • Âm hán việt: Nhẫm , Thấm , Thầm , Thậm
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMV (廿廿一女)
    • Bảng mã:U+845A
    • Tần suất sử dụng:Thấp