Đọc nhanh: 萜烯 (thiếp hy). Ý nghĩa là: terpene (hóa học).
萜烯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. terpene (hóa học)
terpene (chemistry)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萜烯
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 你 解开 石墨 烯 的 难题 了 吗
- Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
烯›
萜›