萜烯 tiē xī
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp hy】

Đọc nhanh: 萜烯 (thiếp hy). Ý nghĩa là: terpene (hóa học).

Ý Nghĩa của "萜烯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

萜烯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. terpene (hóa học)

terpene (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萜烯

  • volume volume

    - 单件 dānjiàn 分装 fēnzhuāng zài 聚乙烯 jùyǐxī 袋中 dàizhōng

    - Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.

  • volume volume

    - 解开 jiěkāi 石墨 shímò de 难题 nántí le ma

    - Bạn đã tìm ra vấn đề về graphene?

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 波状 bōzhuàng 通过 tōngguò 石墨 shímò de

    - Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hy
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FKKB (火大大月)
    • Bảng mã:U+70EF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBR (廿中月口)
    • Bảng mã:U+841C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp