部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiếp】
Đọc nhanh: 萜 (thiếp). Ý nghĩa là: tecpen (nguyên tố hoá học).
萜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tecpen (nguyên tố hoá học)
有机化合物的一类,多为有香味的液体,松节油、薄荷油等都是含萜的化合物 (英:terpenes)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萜
萜›
Tập viết