tiē
volume volume

Từ hán việt: 【thiếp】

Đọc nhanh: (thiếp). Ý nghĩa là: tecpen (nguyên tố hoá học).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tecpen (nguyên tố hoá học)

有机化合物的一类,多为有香味的液体,松节油、薄荷油等都是含萜的化合物 (英:terpenes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBR (廿中月口)
    • Bảng mã:U+841C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp