部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hải】
Đọc nhanh: 醢 (hải). Ý nghĩa là: thịt, cá băm, băm nhỏ thịt cá.
醢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thịt, cá băm
肉、鱼等制成的酱
✪ 2. băm nhỏ thịt cá
剁成肉酱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 醢
醢›
Tập viết