hǎi
volume volume

Từ hán việt: 【hải】

Đọc nhanh: (hải). Ý nghĩa là: thịt, cá băm, băm nhỏ thịt cá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thịt, cá băm

肉、鱼等制成的酱

✪ 2. băm nhỏ thịt cá

剁成肉酱

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+10 nét)
    • Pinyin: Hǎi
    • Âm hán việt: Hải
    • Nét bút:一丨フノフ一一一ノ丨フ一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWKRT (一田大口廿)
    • Bảng mã:U+91A2
    • Tần suất sử dụng:Thấp