部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trư.thư】
Đọc nhanh: 菹 (trư.thư). Ý nghĩa là: vùng đầm lầy, dưa chua; dưa muối; đồ chua, thái nhỏ; thái vụn (rau, thịt).
菹 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. vùng đầm lầy
多水草的沼泽地带
✪ 2. dưa chua; dưa muối; đồ chua
酸菜
✪ 3. thái nhỏ; thái vụn (rau, thịt)
切碎 (菜、肉)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菹
菹›
Tập viết