volume volume

Từ hán việt: 【trư.thư】

Đọc nhanh: (trư.thư). Ý nghĩa là: vùng đầm lầy, dưa chua; dưa muối; đồ chua, thái nhỏ; thái vụn (rau, thịt).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. vùng đầm lầy

多水草的沼泽地带

✪ 2. dưa chua; dưa muối; đồ chua

酸菜

✪ 3. thái nhỏ; thái vụn (rau, thịt)

切碎 (菜、肉)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù , Zū
    • Âm hán việt: Thư , Trư
    • Nét bút:一丨丨丶丶一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TEBM (廿水月一)
    • Bảng mã:U+83F9
    • Tần suất sử dụng:Thấp