volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại thực vật, toàn thân dùng làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt giải độc..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại thực vật, toàn thân dùng làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt giải độc.

菥蓂:一年生草本植物,直立茎,叶呈长椭圆形,总状花序,开白色小花植株均可入药,起清热解毒作用,种子有祛风去湿作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDHL (廿木竹中)
    • Bảng mã:U+83E5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp