jiān
volume volume

Từ hán việt: 【gian】

Đọc nhanh: (gian). Ý nghĩa là: cây tiêm, họ Tiêm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây tiêm

多年生草本植物,叶子细长而尖,花绿色,结颖果,褐色

✪ 2. họ Tiêm

(Jiān) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Guān , Jiān
    • Âm hán việt: Gian
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJRR (廿十口口)
    • Bảng mã:U+83C5
    • Tần suất sử dụng:Thấp