莲蓉 lián róng
volume volume

Từ hán việt: 【liên dung】

Đọc nhanh: 莲蓉 (liên dung). Ý nghĩa là: nhân hạt sen.

Ý Nghĩa của "莲蓉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

莲蓉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân hạt sen

lotus seed paste

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲蓉

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • volume volume

    - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • volume volume

    - 荷花 héhuā 莲花 liánhuā

    - Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).

  • volume volume

    - 李白 lǐbái 太白 tàibái 别号 biéhào 青莲居士 qīngliánjūshì

    - Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ

  • volume volume

    - 湘莲 xiānglián ( 湖南 húnán chǎn de 莲子 liánzǐ )

    - sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.

  • volume volume

    - lián zài 夏天 xiàtiān 盛开 shèngkāi

    - Hoa sen nở rộ vào mùa hè.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 许多 xǔduō lián

    - Trong ao có rất nhiều hoa sen.

  • volume volume

    - 雪莲 xuělián 果是 guǒshì 一种 yīzhǒng 味道 wèidao 甘甜 gāntián de 水果 shuǐguǒ 平时 píngshí yòng zuò 甜品 tiánpǐn chī

    - Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一丨丨一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYKQ (廿卜大手)
    • Bảng mã:U+83B2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Dong , Dung
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJCR (廿十金口)
    • Bảng mã:U+84C9
    • Tần suất sử dụng:Cao