Đọc nhanh: 莲蓉 (liên dung). Ý nghĩa là: nhân hạt sen.
莲蓉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân hạt sen
lotus seed paste
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莲蓉
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 荷花 即 莲花
- Hà hoa chính là liên hoa (hoa sen).
- 李白 字 太白 , 别号 青莲居士
- Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ
- 湘莲 ( 湖南 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Hồ Nam Trung Quốc.
- 莲 在 夏天 盛开
- Hoa sen nở rộ vào mùa hè.
- 池塘 里 有 许多 莲
- Trong ao có rất nhiều hoa sen.
- 雪莲 果是 一种 味道 甘甜 的 水果 , 平时 用 它 做 甜品 吃
- Củ sâm đất là một loại trái cây ngọt thường được dùng làm món tráng miệng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
莲›
蓉›