kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【kham】

Đọc nhanh: (kham). Ý nghĩa là: tiền tuỵ; rách rưới; đói kém.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền tuỵ; rách rưới; đói kém

形容饥饿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Kham
    • Nét bút:一ノ一丨フ一フノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IRMBC (戈口一月金)
    • Bảng mã:U+9851
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp