部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【kham】
Đọc nhanh: 顑 (kham). Ý nghĩa là: tiền tuỵ; rách rưới; đói kém.
顑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền tuỵ; rách rưới; đói kém
形容饥饿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顑
顑›
Tập viết