部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hữu】
Đọc nhanh: 铕 (hữu). Ý nghĩa là: nguyên tố Ơ-rô-pi (nguyên tố hoá học, ký hiệu Eu.).
铕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguyên tố Ơ-rô-pi (nguyên tố hoá học, ký hiệu Eu.)
金属元素,符号Eu (europium) 是一种稀土金属灰白色,在核反应堆中做中子吸收剂,也用来做激光材料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铕
铕›
Tập viết