Đọc nhanh: 药流 (dược lưu). Ý nghĩa là: phá thai nội khoa.
药流 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phá thai nội khoa
medical abortion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药流
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 吃 药方 能治好 流感
- Uống thuốc mới có trị khỏi cảm cúm.
- 上 完药 后 感觉 好多 了
- Sau khi bôi thuốc cảm thấy đỡ hơn nhiều rồi.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 快 找 点药 , 他 在 流血
- Mau tìm thuốc, anh ấy đang chảy máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
药›