Đọc nhanh: 荒山秃岭 (hoang sơn ngốc lĩnh). Ý nghĩa là: rừng núi hoang vu.
荒山秃岭 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rừng núi hoang vu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒山秃岭
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 开发 荒山
- khai phá núi hoang.
- 八达岭 是 一座 海拔 1000 米左右 的 小山
- Bát Đạt Lĩnh là một ngọn núi nhỏ có độ cao khoảng 1.000 mét.
- 开山 劈岭
- phá núi xẻ đỉnh.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 后山 较为 荒僻 , 游人 很少 涉足
- phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
- 童山 秃岭
- đồi núi trọc
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
岭›
秃›
荒›