rěn
volume volume

Từ hán việt: 【nhẫm】

Đọc nhanh: (nhẫm). Ý nghĩa là: bạch tô (perilla oci moides), yếu đuối. Ví dụ : - 色厉内荏。 ngoài mạnh trong yếu; to mồm run ruột.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. bạch tô (perilla oci moides)

一年生草本植2.物,茎方形,叶子卵圆形,花小,白色嫩叶可以吃种子通称苏子,可以榨油见〖白苏〗

✪ 2. yếu đuối

软弱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 色厉内荏 sèlìnèirěn

    - ngoài mạnh trong yếu; to mồm run ruột.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 色厉内荏 sèlìnèirěn

    - ngoài mạnh trong yếu; to mồm run ruột.

  • volume volume

    - 时光荏苒 shíguāngrěnrǎn 当年 dāngnián 那个 nàgè 花季少女 huājìshàonǚ 如今 rújīn 变成 biànchéng 徐娘半老 xúniángbànlǎo le

    - Thời gian dần trôi, cô thiếu nữ đẹp như hoa năm xưa, giờ đã trở thành người phụ nữ đa tình rồi.

  • volume volume

    - 光阴荏苒 guāngyīnrěnrǎn 转瞬 zhuǎnshùn shì 三年 sānnián

    - Thời gian dần trôi, thấm thoát mà đã ba năm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Rěn
    • Âm hán việt: Nhẫm
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOHG (廿人竹土)
    • Bảng mã:U+834F
    • Tần suất sử dụng:Thấp