Đọc nhanh: 茹古涵今 (như cổ hàm kim). Ý nghĩa là: tiếp nhận (những trải nghiệm và nỗi buồn cũ và mới).
茹古涵今 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp nhận (những trải nghiệm và nỗi buồn cũ và mới)
to take in (old and new experiences and sorrows)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茹古涵今
- 厚今薄古 顺应潮流
- Đi theo trào lưu coi trọng hiện tại xem nhẹ quá khứ.
- 亘古 至今 ( 从古到今 )
- từ cổ chí kim
- 在 古代 , 人们 常常 茹毛饮血
- Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.
- 古今 同揆
- xưa và nay cùng chung một đạo lý.
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 他 记得 许多 古往今来 的 故事
- anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.
- 古今中外
- xưa và nay, trong và ngoài nước.
- 从古到今 , 人们 都 向往 和平
- Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
古›
涵›
茹›