茹古涵今 rú gǔ hán jīn
volume volume

Từ hán việt: 【như cổ hàm kim】

Đọc nhanh: 茹古涵今 (như cổ hàm kim). Ý nghĩa là: tiếp nhận (những trải nghiệm và nỗi buồn cũ và mới).

Ý Nghĩa của "茹古涵今" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茹古涵今 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếp nhận (những trải nghiệm và nỗi buồn cũ và mới)

to take in (old and new experiences and sorrows)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茹古涵今

  • volume volume

    - 厚今薄古 hòujīnbógǔ 顺应潮流 shùnyīngcháoliú

    - Đi theo trào lưu coi trọng hiện tại xem nhẹ quá khứ.

  • volume volume

    - 亘古 gèngǔ 至今 zhìjīn ( 从古到今 cónggǔdàojīn )

    - từ cổ chí kim

  • volume volume

    - zài 古代 gǔdài 人们 rénmen 常常 chángcháng 茹毛饮血 rúmáoyǐnxuè

    - Trong thời cổ đại, con người thường ăn tươi nuốt sống.

  • volume volume

    - 古今 gǔjīn 同揆 tóngkuí

    - xưa và nay cùng chung một đạo lý.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 古装 gǔzhuāng 电视剧 diànshìjù 排行榜 páihángbǎng

    - Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay

  • volume volume

    - 记得 jìde 许多 xǔduō 古往今来 gǔwǎngjīnlái de 故事 gùshì

    - anh ấy nhớ rất nhiều việc từ xưa đến nay.

  • volume volume

    - 古今中外 gǔjīnzhōngwài

    - xưa và nay, trong và ngoài nước.

  • volume volume

    - 从古到今 cónggǔdàojīn 人们 rénmen dōu 向往 xiàngwǎng 和平 hépíng

    - Từ xa xưa đến nay, con người luôn khao khát hòa bình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:丶丶一フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ENUE (水弓山水)
    • Bảng mã:U+6DB5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như , Nhự
    • Nét bút:一丨丨フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVR (廿女口)
    • Bảng mã:U+8339
    • Tần suất sử dụng:Trung bình