Đọc nhanh: 苔草属 (đài thảo thuộc). Ý nghĩa là: chi Carex.
苔草属 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chi Carex
genus Carex
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苔草属
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 下属 们 都 很 尊敬 他
- Các cấp dưới đều rất tôn trọng anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
苔›
草›