Đọc nhanh: 苏迪曼杯 (tô địch man bôi). Ý nghĩa là: Sudirman Cup (giải đồng đội cầu lông thế giới).
苏迪曼杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sudirman Cup (giải đồng đội cầu lông thế giới)
Sudirman Cup (world badminton team competition)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏迪曼杯
- 迪克 霍夫曼 要 竞选 主席
- Dick Hoffman cho Tổng thống?
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 上有天堂 下有苏杭
- Trên có thiên đàng; Dưới có Tô Hàng (Tô Châu và Hàng Châu)
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
- 世界杯 决赛 现在 正向 五十多个 国家 现场转播
- Trận chung kết World Cup hiện đang được truyền trực tiếp đến hơn 50 quốc gia trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曼›
杯›
苏›
迪›