部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【mị.nhị】
Đọc nhanh: 芈 (mị.nhị). Ý nghĩa là: be be (tiếng dê kêu), họ Mễ.
芈 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. be be (tiếng dê kêu)
羊叫
✪ 2. họ Mễ
(Mǐ) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芈
芈›
Tập viết