volume volume

Từ hán việt: 【mị.nhị】

Đọc nhanh: (mị.nhị). Ý nghĩa là: be be (tiếng dê kêu), họ Mễ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. be be (tiếng dê kêu)

羊叫

✪ 2. họ Mễ

(Mǐ) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+1 nét), thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Mǐ , Miē
    • Âm hán việt: Mị , Nhị
    • Nét bút:丨一丨一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:XTQ (重廿手)
    • Bảng mã:U+8288
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp