部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lệ】
Đọc nhanh: 沵 (lệ). Ý nghĩa là: tràn nước. Ví dụ : - 沵迤平原。 đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
沵 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tràn nước
水满
- 沵 mǐ 迤 yí 平原 píngyuán
- đồng bằng bằng phẳng mênh mông.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沵
沵›
Tập viết