Các biến thể (Dị thể) của 芈

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 芈 theo âm hán việt

芈 là gì? (Mị, Nhị). Bộ Dương (+1 nét), thảo (+3 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 芈