sōu
volume volume

Từ hán việt: 【sưu】

Đọc nhanh: (sưu). Ý nghĩa là: cù sưu (loài côn trùng, thường sống nơi ẩm ướt).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cù sưu (loài côn trùng, thường sống nơi ẩm ướt)

昆虫、体扁平狭长,黑褐色,前翅短而硬,后翅大,折在前翅下,有些种类无翅,尾端有角质的尾铗,多生活在潮湿的地方见〖蠼螋〗 (qúsōu)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Sōu
    • Âm hán việt: Sưu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHXE (中戈竹重水)
    • Bảng mã:U+878B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp