部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sưu】
Đọc nhanh: 螋 (sưu). Ý nghĩa là: cù sưu (loài côn trùng, thường sống nơi ẩm ướt).
螋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cù sưu (loài côn trùng, thường sống nơi ẩm ướt)
昆虫、体扁平狭长,黑褐色,前翅短而硬,后翅大,折在前翅下,有些种类无翅,尾端有角质的尾铗,多生活在潮湿的地方见〖蠼螋〗 (qúsōu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螋
螋›
Tập viết