Đọc nhanh: 舱位包租 (thương vị bao tô). Ý nghĩa là: Thuê bao tàu đến tàu.
舱位包租 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thuê bao tàu đến tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱位包租
- 这位 是 包 先生
- Vị này là ông Bao.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 这是 包含 移位 码 的 换音 造词法
- Đó là một mã dịch chuyển ẩn trong một chữ cái đảo ngữ.
- 招待不周 , 请 诸位 多多 包涵
- Tiếp đãi không chu đáo, mong các vị bỏ quá cho!
- 我们 团队 包括 三位 专家
- Đội của chúng ta có 3 chuyên gia.
- 我 的 舱位 在 E 层 甲板
- Chỗ của tôi nằm ở tầng E.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 请 核对 包装 上 的 数量 及 单位 是否 一致
- Vui lòng kiểm tra số lượng và đơn vị trên bao bì có đúng không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
包›
租›
舱›