shì
volume volume

Từ hán việt: 【thỉ.để.thị】

Đọc nhanh: (thỉ.để.thị). Ý nghĩa là: liếm, liếm láp. Ví dụ : - 老牛舐犊。 bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).. - 舐犊情深(比喻对子女的慈爱)。 tình mẫu tử.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. liếm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老牛舐犊 lǎoniúshìdú

    - bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).

  • volume volume

    - 舐犊情深 shìdúqíngshēn ( 比喻 bǐyù duì 子女 zǐnǚ de 慈爱 cíài )

    - tình mẫu tử.

✪ 2. liếm láp

用舌头接触东西或取东西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 舐犊情深 shìdúqíngshēn ( 比喻 bǐyù duì 子女 zǐnǚ de 慈爱 cíài )

    - tình mẫu tử.

  • volume volume

    - 吮痈舐痔 shǔnyōngshìzhì 。 ( 比喻 bǐyù 不择手段 bùzéshǒuduàn 巴结 bājié rén )

    - nịnh bợ ra mặt.

  • volume volume

    - 老牛舐犊 lǎoniúshìdú

    - bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thỉ , Thị , Để
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRHVP (竹口竹女心)
    • Bảng mã:U+8210
    • Tần suất sử dụng:Trung bình