Đọc nhanh: 舐 (thỉ.để.thị). Ý nghĩa là: liếm, liếm láp. Ví dụ : - 老牛舐犊。 bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).. - 舐犊情深(比喻对子女的慈爱)。 tình mẫu tử.
舐 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liếm
舔
- 老牛舐犊
- bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
✪ 2. liếm láp
用舌头接触东西或取东西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舐
- 舐犊情深 ( 比喻 对 子女 的 慈爱 )
- tình mẫu tử.
- 吮痈舐痔 。 ( 比喻 不择手段 地 巴结 人 )
- nịnh bợ ra mặt.
- 老牛舐犊
- bò già liếm bê con (ví với bố mẹ âu yếm con cái).
舐›