sāo
volume volume

Từ hán việt: 【táo.tao】

Đọc nhanh: (táo.tao). Ý nghĩa là: mùi khai, xấu hổ; thẹn; ngượng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mùi khai

像尿或狐狸的气味

✪ 2. xấu hổ; thẹn; ngượng

怕别人笑话的心理和表情;难为情;不好意思

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 羊肉 yángròu 臊子 sàozǐ miàn

    - Mì xào với thịt cừu.

  • volume volume

    - sāo liǎn 通红 tònghóng

    - thẹn đỏ mặt.

  • volume volume

    - 没羞没臊 méixiūméisào

    - không biết hổ thẹn gì nữa.

  • volume volume

    - sāo lián 脖子 bózi dōu hóng le

    - Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.

  • volume volume

    - 没心没肺 méixīnméifèi tiào 没羞没臊 méixiūméisào 地笑 dìxiào 没日没夜 méirìméiyè 地玩 dìwán 没完没了 méiwánméiliǎo de nào

    - Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Sāo , Sào
    • Âm hán việt: Tao , Táo
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BRRD (月口口木)
    • Bảng mã:U+81CA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình