Đọc nhanh: 臊 (táo.tao). Ý nghĩa là: mùi khai, xấu hổ; thẹn; ngượng.
臊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mùi khai
像尿或狐狸的气味
✪ 2. xấu hổ; thẹn; ngượng
怕别人笑话的心理和表情;难为情;不好意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臊
- 羊肉 臊子 面
- Mì xào với thịt cừu.
- 臊 得 脸 通红
- thẹn đỏ mặt.
- 没羞没臊
- không biết hổ thẹn gì nữa.
- 他 臊 得 连 脖子 都 红 了
- Anh ấy thẹn đến nỗi cổ cũng đỏ cả lên.
- 没心没肺 地 跳 , 没羞没臊 地笑 , 没日没夜 地玩 , 没完没了 的 闹
- Mặt dày không biết xấu hổ, rong chơi ngày đêm, phiền não vô tận.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
臊›