bìn
volume volume

Từ hán việt: 【bận.tẫn】

Đọc nhanh: (bận.tẫn). Ý nghĩa là: xương bánh chè, tẫn (khổ hình cắt bỏ xương bánh chè, thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xương bánh chè

髌骨

✪ 2. tẫn (khổ hình cắt bỏ xương bánh chè, thời xưa)

古代削去髌骨的酷刑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Pinyin: Bìn
    • Âm hán việt: Bận , Tẫn
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBJOC (月月十人金)
    • Bảng mã:U+9ACC
    • Tần suất sử dụng:Thấp