Đọc nhanh: 腓利门书 (phì lợi môn thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi Phi-lê-môn.
腓利门书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư của Thánh Phao-lô gửi Phi-lê-môn
Epistle of St Paul to Philemon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腓利门书
- 毫不 利已 , 专门利人
- Không hề tư lợi mà chỉ làm lợi cho người khác.
- 送货上门 , 不但 便利 群众 , 也 给 商店 增加 了 收入
- Giao hàng tận nơi không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho số đông mà còn tăng thu nhập cho cửa hàng.
- 读书 利于 成长
- Đọc sách có lợi cho sự phát triển.
- 门扇 包括 意大利 风格 和 现代 风格 设计
- Các cánh cửa có thiết kế kiểu Ý và đương đại.
- 他 挟着 书本 出门
- Anh ấy kẹp cuốn sách rồi ra cửa.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 十大 性感女 极客 之一 的 专利 申请书
- Đơn xin cấp bằng sáng chế của một trong Mười Phụ nữ Hấp dẫn nhất.
- 他 在 图书馆 门口 停顿 了
- Anh ấy dừng lại ở cửa thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
利›
腓›
门›