Đọc nhanh: 腐男 (hủ nam). Ý nghĩa là: Hủ nam. Ví dụ : - 我喜欢看男人喜欢男人,我是腐男。 Tôi thích nhìn thấy con trai yêu con trai, tôi là hủ nam.
腐男 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hủ nam
腐男,日语“腐男子”,为基于腐女衍生而来的词汇,指喜欢BL(Boys' Love)的男性。
- 我 喜欢 看 男人 喜欢 男人 , 我 是 腐 男
- Tôi thích nhìn thấy con trai yêu con trai, tôi là hủ nam.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐男
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 基本上 男生 都 不会 在乎 腐女 嗜好 啦
- Về cơ bản, con trai không quan tâm đến sở thích của những cô hủ nữ
- 我 喜欢 看 男人 喜欢 男人 , 我 是 腐 男
- Tôi thích nhìn thấy con trai yêu con trai, tôi là hủ nam.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 人家 对 自己 的 男子 气概 很 满意 好 咩
- Tôi thực sự rất thoải mái với nam tính của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
腐›