volume volume

Từ hán việt: 【dịch】

Đọc nhanh: (dịch). Ý nghĩa là: cái nách, nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật). Ví dụ : - 腋芽 chồi nách

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cái nách

上肢和肩膀连接处靠底下的部分,呈窝状通称夹肢窝

✪ 2. nách (bộ phận giống như nách trên các cơ thể sinh vật)

其他生物体上跟腋类似的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腋芽 yèyá

    - chồi nách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - tái kèn ( 上衣 shàngyī cóng 肩头 jiāntóu dào 腋下 yèxià de 尺寸 chǐcùn )

    - phần nách áo.

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 报纸 bàozhǐ

    - Cô ấy kẹp tờ báo dưới nách.

  • volume volume

    - 肘腋之患 zhǒuyèzhīhuàn

    - hoạ sát nách

  • volume volume

    - zài 腋窝 yèwō 简单 jiǎndān 一层 yīcéng 凡士林 fánshìlín

    - Chỉ cần thoa một lớp vaseline lành tính lên nách

  • volume volume

    - 腋下 yèxià jiā zhe 本书 běnshū

    - Anh ấy kẹp một cuốn sách dưới nách.

  • volume volume

    - 变生肘腋 biànshēngzhǒuyè

    - tai hoạ sát nách

  • volume volume

    - tiǎn le 哈密瓜 hāmìguā de 腋下 yèxià

    - Tôi liếm nách một quả dưa đỏ.

  • volume volume

    - zài de 腋下 yèxià 涂鸦 túyā ma

    - Cô ấy vẽ nguệch ngoạc trên nách của bạn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Dịch
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYOK (月卜人大)
    • Bảng mã:U+814B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình