Đọc nhanh: 腊味合蒸 (tịch vị hợp chưng). Ý nghĩa là: Thịt sấy chưng cách thủy Đây là món ăn của Hồ Nam; với nguyên liệu chủ yếu là thịt khi ăn có mùi thơm nồng; độ mặn ngọt vừa phải; được làm vào thời nhà Hán và rất nổi tiếng vào thời nhà Thanh..
腊味合蒸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt sấy chưng cách thủy Đây là món ăn của Hồ Nam; với nguyên liệu chủ yếu là thịt khi ăn có mùi thơm nồng; độ mặn ngọt vừa phải; được làm vào thời nhà Hán và rất nổi tiếng vào thời nhà Thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊味合蒸
- 味道 合 口
- mùi vị vừa miệng
- 这部 电影 不 符合 他 的 口味
- Bộ phim này không hợp với sở thích của anh ấy.
- 腊味
- vị ướp sấy.
- 投合 顾客 的 口味
- hợp khẩu vị khách hàng.
- 这些 菜 都 符合 大家 的 口味
- Những món ăn này đều hợp khẩu vị của mọi người.
- 这 款 衣服 符合 他 的 时尚 口味
- Bộ đồ này hợp với sở thích thời trang của anh ấy.
- 不管 您 的 口味 和 消费 预算 如何 , 香港 的 餐馆 总能 迎合 您 的 要求
- Bất kể thói quen ăn uống và ngân sách chi tiêu của bạn như thế nào, các nhà hàng ở Hồng Kông sẽ luôn phục vụ bạn.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
味›
腊›
蒸›