Đọc nhanh: 胶漆 (giao tất). Ý nghĩa là: keo sơn.
胶漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. keo sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶漆
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
胶›