Đọc nhanh: 胫骨脱骱 (hĩnh cốt thoát giới). Ý nghĩa là: sái chân.
胫骨脱骱 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sái chân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胫骨脱骱
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 亲生骨肉
- anh em ruột thịt
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 脱 骱 ( 脱臼 )
- sai khớp.
- 脱骨 鸡爪 真 好吃 !
- Chân gà rút xương ngon thật!
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 人 的 骨头 由 206 块 组成
- Xương của con người được cấu thành từ 206 khối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胫›
脱›
骨›
骱›